VIETNAMESE

bất ngờ trúng nhiều tiền

bất ngờ giàu có, nhận tiền bất ngờ

word

ENGLISH

win a fortune unexpectedly

  
PHRASE

/wɪn ə ˈfɔːrtʃən ˌʌnɪksˈpɛktɪdli/

hit the jackpot, unexpected wealth

“Bất ngờ trúng nhiều tiền” là tình huống ai đó đột nhiên nhận được số tiền lớn.

Ví dụ

1.

Anh ấy bất ngờ trúng nhiều tiền trong xổ số.

He won a fortune unexpectedly in the lottery.

2.

Cô ấy bất ngờ trúng nhiều tiền tại sòng bạc.

She won a fortune unexpectedly at the casino.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unexpected (bất ngờ trúng nhiều tiền) nhé! check Surprising – Gây ngạc nhiên Phân biệt: Surprising là cách nói nhẹ nhàng và phổ biến, rất gần với unexpected. Ví dụ: The news was surprising but welcome. (Tin đó tuy bất ngờ nhưng rất đáng mừng.) check Unforeseen – Không lường trước Phân biệt: Unforeseen nhấn mạnh tính không đoán được trước, sát nghĩa với unexpected. Ví dụ: The profits were an unforeseen bonus. (Khoản lợi nhuận đó là một món bất ngờ.) check Out of the blue – Đột nhiên Phân biệt: Out of the blue là cách nói thân mật, chỉ điều gì xảy ra hoàn toàn bất ngờ. Ví dụ: The money came out of the blue. (Số tiền đó đến một cách bất ngờ.) check Sudden – Đột ngột Phân biệt: Sudden thường dùng để mô tả sự kiện xảy ra nhanh chóng, không báo trước, gần với unexpected. Ví dụ: Their sudden success shocked everyone. (Thành công bất ngờ của họ khiến ai cũng ngạc nhiên.)