VIETNAMESE

hiệu quả cao

năng suất cao, rất hiệu quả

word

ENGLISH

Highly efficient

  
PHRASE

/ˈhaɪli ɪˈfɪʃənt/

Exceptionally productive, Greatly effective

“Hiệu quả cao” là trạng thái đạt được kết quả vượt trội với ít nguồn lực hơn.

Ví dụ

1.

Phương pháp này hiệu quả cao và tiết kiệm rất nhiều thời gian.

This method is highly efficient and saves a lot of time.

2.

Quy trình hiệu quả cao thúc đẩy năng suất.

Highly efficient processes boost productivity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Highly efficient nhé! check Extremely effective - Vô cùng hiệu quả Phân biệt: Extremely effective là cách diễn đạt nhấn mạnh kết quả – đồng nghĩa trực tiếp với highly efficient trong đánh giá chất lượng công việc, thiết bị, quy trình. Ví dụ: This method is extremely effective in saving time. (Phương pháp này vô cùng hiệu quả trong việc tiết kiệm thời gian.) check Super efficient - Siêu hiệu quả Phân biệt: Super efficient là cách nói thân mật, hiện đại – gần nghĩa với highly efficient khi ca ngợi ai hoặc điều gì đó vượt trội. Ví dụ: She’s super efficient at managing multiple projects. (Cô ấy rất hiệu quả trong việc quản lý nhiều dự án.) check Exceptionally productive - Năng suất vượt trội Phân biệt: Exceptionally productive nhấn vào kết quả đầu ra cao – tương đương với highly efficient trong bối cảnh chuyên nghiệp. Ví dụ: The team was exceptionally productive this week. (Tuần này đội nhóm đã làm việc cực kỳ năng suất.)