VIETNAMESE

tàm tạm

vừa đủ, trung bình

word

ENGLISH

so-so

  
ADJ

/ˈsoʊ soʊ/

mediocre, average

Tàm tạm là trạng thái vừa đủ, không tốt cũng không xấu.

Ví dụ

1.

Thức ăn chỉ tàm tạm, không có gì ấn tượng.

The food was just so-so, not impressive.

2.

Bộ phim khá bình thường, không thú vị như tôi mong đợi.

The movie was so-so, not as exciting as I expected.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của so-so nhé! check Average - Trung bình Phân biệt: Average diễn tả mức độ bình thường, rất gần với so-so. Ví dụ: His performance was just average. (Màn trình diễn của anh ấy chỉ ở mức trung bình.) check Not great - Không xuất sắc Phân biệt: Not great nhấn mạnh sự không đạt đến mức cao, tương đương so-so. Ví dụ: The movie was not great, but entertaining. (Bộ phim không xuất sắc, nhưng cũng giải trí được.) check Just okay - Chỉ ổn thôi Phân biệt: Just okay nhấn mạnh sự chấp nhận được nhưng không ấn tượng, sát nghĩa với so-so. Ví dụ: The food was just okay. (Đồ ăn chỉ tạm ổn.) check Fair - Khá Phân biệt: Fair diễn tả mức độ trung bình khá, gần với so-so. Ví dụ: The service was fair. (Dịch vụ khá ổn.)