VIETNAMESE

dù thế nào

dù vậy, bất kể

word

ENGLISH

In any case

  
PHRASE

/ɪn ˈɛni keɪs/

Regardless

Dù thế nào là cụm từ diễn tả sự chấp nhận một tình huống bất kể thế nào.

Ví dụ

1.

Dù thế nào, chúng ta cần tiến về phía trước với kế hoạch.

In any case, we need to move forward with the plan.

2.

Dù thế nào, chúng ta sẽ sửa vấn đề sau.

In any case, we will fix the issue later.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của In any case nhé! check Anyway - Dù sao đi nữa Phân biệt: Anyway diễn tả sự bất chấp điều kiện, rất gần với In any case. Ví dụ: Anyway, we have to finish the project. (Dù sao đi nữa, chúng ta cũng phải hoàn thành dự án.) check Regardless - Bất kể Phân biệt: Regardless nhấn mạnh sự không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác, tương đương In any case. Ví dụ: Regardless of the outcome, we must try. (Bất kể kết quả ra sao, chúng ta phải thử.) check Either way - Dù sao đi nữa Phân biệt: Either way diễn đạt sự chấp nhận hai khả năng, sát nghĩa với In any case. Ví dụ: Either way, it’s going to be tough. (Dù sao đi nữa, điều đó cũng sẽ khó khăn.) check Whatever happens - Bất kể chuyện gì xảy ra Phân biệt: Whatever happens nhấn mạnh sự kiên định, gần với In any case. Ví dụ: Whatever happens, don't give up. (Dù chuyện gì xảy ra, đừng từ bỏ.)