VIETNAMESE

bắt đầu từ ngày mai

bắt đầu vào ngày mai, từ mai làm

word

ENGLISH

start from tomorrow

  
PHRASE

/stɑːrt frʌm təˈmɒroʊ/

begin tomorrow, commence the next day

“Bắt đầu từ ngày mai” là khởi đầu một việc gì đó từ ngày tiếp theo.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ bắt đầu từ ngày mai tập thể dục đều đặn.

I will start from tomorrow to exercise regularly.

2.

Anh ấy hứa sẽ học chăm hơn bắt đầu từ ngày mai.

He promised to study harder starting from tomorrow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của start (bắt đầu từ ngày mai) nhé! check Begin – Bắt đầu Phân biệt: Begin là từ đồng nghĩa trực tiếp với start, mang sắc thái trang trọng nhẹ. Ví dụ: The class will begin at 9 a.m. tomorrow. (Buổi học sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng mai.) check Commence – Khởi động Phân biệt: Commence mang tính nghi thức, trang trọng, tương đương với start trong văn viết hoặc sự kiện. Ví dụ: The trial will commence next week. (Phiên tòa sẽ bắt đầu vào tuần tới.) check Initiate – Khởi xướng Phân biệt: Initiate được dùng trong ngữ cảnh học thuật, kỹ thuật, gần nghĩa với start trong triển khai. Ví dụ: The team will initiate the project tomorrow. (Nhóm sẽ khởi động dự án vào ngày mai.) check Launch – Phát động Phân biệt: Launch mang nghĩa khởi động một chiến dịch, sản phẩm hoặc sự kiện, đồng nghĩa với start. Ví dụ: They plan to launch the new app this week. (Họ dự kiến sẽ phát hành ứng dụng mới trong tuần này.)