VIETNAMESE
ăn không
ăn miễn phí, ăn mà không phải làm gì
ENGLISH
eat for free
/iːt fɔːr friː/
free meal, freeloading
“Ăn không” là hành động ăn nhưng không cần trả tiền hoặc ăn mà không làm gì để nhận lại.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã ăn không tại sự kiện.
He managed to eat for free at the event.
2.
Một số người luôn tìm cách ăn không.
Some people always try to eat for free.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của eat for free (ăn không) nhé!
Dine for free - Dùng bữa miễn phí
Phân biệt:
Dine for free là cách nói trang trọng hơn, rất gần với eat for free.
Ví dụ:
He got to dine for free thanks to a coupon.
(Anh ta được ăn miễn phí nhờ phiếu giảm giá.)
Enjoy a free meal - Thưởng thức bữa ăn miễn phí
Phân biệt:
Enjoy a free meal là cách diễn đạt nhẹ nhàng, tương đương eat for free.
Ví dụ:
They enjoyed a free meal as part of the promotion.
(Họ được ăn miễn phí trong chương trình khuyến mãi.)
Grab a free bite - Ăn nhanh miễn phí
Phân biệt:
Grab a free bite mang sắc thái đời thường, thân thiện, sát nghĩa với eat for free.
Ví dụ:
You can grab a free bite at the event.
(Bạn có thể ăn miễn phí tại sự kiện.)
Get fed for free - Được cho ăn miễn phí
Phân biệt:
Get fed for free gần với eat for free trong ngữ cảnh hài hước hoặc bình dân.
Ví dụ:
Back in college, I got fed for free at clubs.
(Hồi học đại học, tôi toàn được ăn không ở mấy câu lạc bộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết