VIETNAMESE
xem như
coi như, giả định
ENGLISH
consider
/kənˈsɪdər/
regard, assume
“Xem như” là coi như hoặc giả định điều gì.
Ví dụ
1.
Hãy xem như đây là quyết định cuối cùng của chúng ta.
Let’s consider this as our final decision.
2.
Bạn nên xem như tất cả các lựa chọn trước khi chọn.
You should consider all the options before choosing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ consider khi nói hoặc viết nhé!
consider + V-ing – cân nhắc làm gì
Ví dụ:
We’re considering moving to the countryside.
(Chúng tôi đang cân nhắc chuyển về vùng quê.)
consider + object + (to be) + noun/adj – xem ai/cái gì là …
Ví dụ:
They consider her a genius.
(Họ xem cô ấy là một thiên tài.)
be considered + adj/noun – được coi là …
Ví dụ:
He is considered a top athlete.
(Anh ấy được coi là một vận động viên hàng đầu.)
consider it + adj + to V – cho rằng … là …
Ví dụ:
I consider it important to be honest.
(Tôi cho rằng việc trung thực là quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết