VIETNAMESE

chưa có

không có, chưa sở hữu

word

ENGLISH

Not available

  
ADJ

/nɑt əˈveɪləbl/

Missing, Absent

“Chưa có” là một cách nói diễn tả tình trạng không sở hữu hoặc chưa đạt được điều gì.

Ví dụ

1.

Tính năng này chưa có sẵn.

This feature is not available yet.

2.

Sản phẩm chưa có sẵn.

The product is not yet available.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Not available nhé! check Unavailable - Không có sẵn Phân biệt: Unavailable là cách viết gọn và phổ biến nhất – đồng nghĩa trực tiếp với not available. Ví dụ: This product is currently unavailable. (Sản phẩm này hiện không có sẵn.) check Out of stock - Hết hàng Phân biệt: Out of stock dùng chủ yếu trong thương mại – gần nghĩa với not available về mặt hàng hóa, dịch vụ. Ví dụ: That item is out of stock at the moment. (Mặt hàng đó hiện đang hết hàng.) check Currently inaccessible - Tạm thời không truy cập được Phân biệt: Currently inaccessible thường dùng cho dữ liệu, hệ thống, địa điểm – tương đương với not available trong ngữ cảnh kỹ thuật. Ví dụ: The database is currently inaccessible due to updates. (Cơ sở dữ liệu hiện không thể truy cập do đang cập nhật.)