VIETNAMESE
súc sinh
người vô đạo đức, kẻ ác độc
ENGLISH
brute
/bruː/
beast, savage
“Súc sinh” là cách nói xúc phạm để chỉ người hành xử tàn nhẫn hoặc vô đạo đức.
Ví dụ
1.
Kẻ súc sinh hành xử mà không hề hối hận.
The brute acted without any remorse.
2.
Kẻ súc sinh không hề tỏ ra thương cảm với người khác.
The brute showed no compassion for others.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của brute nhé!
Beast - Thú vật
Phân biệt:
Beast diễn tả một sinh vật hung dữ hoặc thô lỗ, rất gần với brute.
Ví dụ:
He acted like a beast during the fight.
(Anh ta hành xử như một con thú trong cuộc ẩu đả.)
Animal - Con vật
Phân biệt:
Animal được dùng ẩn dụ cho người cư xử thiếu văn minh, tương đương brute.
Ví dụ:
Only an animal would do such a thing.
(Chỉ có con vật mới làm điều đó.)
Savage - Kẻ hoang dã
Phân biệt:
Savage nhấn mạnh sự dã man và thô bạo, sát nghĩa với brute.
Ví dụ:
The invaders were described as savages.
(Những kẻ xâm lược được mô tả là những kẻ hoang dã.)
Barbarian - Man di
Phân biệt:
Barbarian mang sắc thái văn hóa thấp kém, gần với brute.
Ví dụ:
The army fought off the barbarians.
(Đội quân đã chống lại những kẻ man di.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết