VIETNAMESE

coi chừng chó dữ

cẩn thận chó dữ, để ý chó

word

ENGLISH

beware of dog

  
PHRASE

/bɪˈweə əv dɒɡ/

watch out for dog, dog alert

“Coi chừng chó dữ” là cụm từ cảnh báo nguy hiểm, đặc biệt là về chó hung dữ.

Ví dụ

1.

Coi chừng chó dữ là biển cảnh báo phổ biến trong khu vực này.

Beware of dog signs are common in this area.

2.

Coi chừng chó dữ là lời cảnh báo khắp nơi.

Beware of dog warnings are everywhere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beware (coi chừng) nhé! check Be cautious - Hãy cẩn thận Phân biệt: Be cautious là cách cảnh báo phổ biến, rất gần với beware. Ví dụ: Be cautious when crossing the road. (Hãy cẩn thận khi băng qua đường.) check Watch out - Coi chừng Phân biệt: Watch out là cách nói thân mật hơn, tương đương beware. Ví dụ: Watch out for that step! (Coi chừng bậc thang đó!) check Be alert - Hãy cảnh giác Phân biệt: Be alert mang sắc thái cảnh báo trong ngữ cảnh nguy hiểm, sát nghĩa với beware. Ví dụ: Be alert to scams online. (Hãy cảnh giác với các trò lừa đảo trực tuyến.) check Stay vigilant - Luôn đề phòng Phân biệt: Stay vigilant là cách nói trang trọng hơn, gần với beware. Ví dụ: Stay vigilant when walking alone at night. (Luôn đề phòng khi đi một mình vào ban đêm.)