VIETNAMESE

tới đây

lại đây, tới gần đây

word

ENGLISH

Come here

  
PHRASE

/kʌm hɪə/

Approach, Move closer

“Tới đây” là lời mời gọi ai đó đến gần hoặc tới một địa điểm.

Ví dụ

1.

Tới đây và để tôi chỉ cho bạn điều này.

Come here and let me show you something.

2.

Tới đây nếu bạn cần giúp đỡ.

Come here if you need help.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ come khi nói hoặc viết nhé! check come to + place – đến một nơi Ví dụ: He came to Vietnam last summer. (Anh ấy đến Việt Nam mùa hè năm ngoái) check come to mind – nảy ra trong đầu / chợt nghĩ đến Ví dụ: Her name came to mind immediately. (Tên cô ấy lập tức hiện lên trong đầu tôi) check come up with sth – nghĩ ra điều gì Ví dụ: He came up with a brilliant idea. (Anh ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời) check come true – trở thành sự thật Ví dụ: Her dream of becoming a doctor finally came true. (Ước mơ trở thành bác sĩ của cô ấy cuối cùng đã thành sự thật)