VIETNAMESE

đồ chó đẻ

người khốn nạn, đồ đáng khinh

word

ENGLISH

Bastard

  
NOUN

/ˈbæstərd/

jerk, scoundrel

“Đồ chó đẻ” là cách nói thô tục, mắng nhiếc ai đó rất tồi tệ hoặc đáng khinh.

Ví dụ

1.

Đừng có mà là đồ chó đẻ, xin lỗi đi!

Don’t be such a bastard, apologize!

2.

Anh ta gọi anh ấy là đồ chó đẻ.

He called him a bastard.

Ghi chú

Từ Bastard là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Bastard nhé! check Nghĩa 1: Con ngoài giá thú (nghĩa gốc, nay ít dùng) Ví dụ: In old times, a bastard child often had no legal claim to inheritance. (Ngày xưa, một đứa trẻ sinh ngoài giá thú thường không có quyền thừa kế hợp pháp) check Nghĩa 2: Người bị coi là giả mạo, không đúng chuẩn (nghĩa phê phán) Ví dụ: This isn’t real leather—just some bastard version of it. (Đây không phải da thật – chỉ là một phiên bản kém chất lượng thôi) check Nghĩa 3: Từ chửi thề hoặc gọi ai đó một cách cay nghiệt (tục) Ví dụ: That bastard cheated me in the deal, and I won’t forgive him. (Tên khốn đó đã lừa tôi trong vụ làm ăn, và tôi sẽ không tha thứ cho hắn)