VIETNAMESE

tự trang bị thứ gì cho bản thân

tự chuẩn bị, tự trang bị

word

ENGLISH

equip oneself with

  
PHRASE

/ɪˈkwɪp wʌnˈsɛlf wɪð/

prepare oneself, arm oneself

“Tự trang bị thứ gì cho bản thân” là tự cung cấp cho mình kiến thức hoặc kỹ năng cần thiết.

Ví dụ

1.

Cô ấy tự trang bị thứ gì cho bản thân với các kỹ năng cần thiết.

She equips herself with the necessary skills.

2.

Anh ấy tự trang bị thứ gì cho bản thân với kiến thức trước khi đưa ra quyết định.

He equips himself with knowledge before making decisions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của equip oneself with (tự trang bị thứ gì cho bản thân) nhé! check Arm oneself with - Trang bị cho bản thân (theo nghĩa bóng) Phân biệt: Arm oneself with là cách nói ẩn dụ, rất gần với equip oneself with trong ngữ cảnh kỹ năng, kiến thức. Ví dụ: She armed herself with facts before the debate. (Cô ấy tự trang bị kiến thức trước buổi tranh luận.) check Prepare oneself with - Chuẩn bị sẵn cho mình Phân biệt: Prepare oneself with tương đương equip oneself with khi nói đến sự sẵn sàng. Ví dụ: He prepared himself with the necessary tools. (Anh ấy chuẩn bị cho mình đầy đủ dụng cụ cần thiết.) check Furnish oneself with - Trang bị cho bản thân Phân biệt: Furnish oneself with là cách nói trang trọng, sát nghĩa với equip oneself with. Ví dụ: They furnished themselves with survival gear. (Họ tự trang bị đồ dùng sinh tồn.) check Provide oneself with - Tự cung cấp Phân biệt: Provide oneself with gần với equip oneself with khi nói về sự chuẩn bị chủ động. Ví dụ: She provided herself with enough evidence. (Cô ấy tự cung cấp đủ bằng chứng cho mình.)