VIETNAMESE
là viết tắt của
đại diện cho, là viết tắt
ENGLISH
stands for
/stændz fɔr/
represents, is abbreviated for
Từ “là viết tắt của” diễn đạt sự giải thích về ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ viết tắt.
Ví dụ
1.
Chữ viết tắt NASA là viết tắt của Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia.
The acronym NASA stands for National Aeronautics and Space Administration.
2.
ASAP là viết tắt của càng sớm càng tốt.
ASAP stands for as soon as possible.
Ghi chú
Từ Stands for là một cụm động từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Stands for nhé!
Nghĩa 1: Đại diện cho, tượng trưng cho điều gì
Ví dụ:
The dove stands for peace in many cultures, and that symbol stands for harmony and hope.
(Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình trong nhiều nền văn hóa, và biểu tượng đó mang ý nghĩa hòa hợp và hy vọng)
Nghĩa 2: Ủng hộ hoặc bảo vệ nguyên tắc, giá trị
Ví dụ:
She stands for justice and fairness, and everyone respects what she stands for.
(Cô ấy đấu tranh cho công lý và sự công bằng, và mọi người đều tôn trọng những điều cô đại diện)
Nghĩa 3: Chịu đựng, chấp nhận (phủ định: không chịu)
Ví dụ:
I won’t stand for that kind of behavior, and no one should stand for disrespect.
(Tôi sẽ không chịu đựng kiểu hành vi đó, và không ai nên chấp nhận sự thiếu tôn trọng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết