VIETNAMESE

vâng

đồng ý, chấp nhận

word

ENGLISH

yes

  
INTERJECTION

/jɛs/

yeah, okay

“Vâng” là từ thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận.

Ví dụ

1.

Vâng, tôi đồng ý với bạn.

Yes, I agree with you.

2.

Vâng, tôi sẽ đi cùng bạn.

Yes, I will go with you.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của yes (vâng) nhé! check Absolutely - Chắc chắn rồi Phân biệt: Absolutely là cách đồng ý mạnh mẽ, rất gần với yes trong văn nói tích cực. Ví dụ: Absolutely, I’ll help you. (Vâng, chắc chắn tôi sẽ giúp bạn.) check Sure - Ừ, được thôi Phân biệt: Sure là cách nói nhẹ nhàng, thân mật hơn, tương đương với yes. Ví dụ: Sure, I can join the call. (Ừ, tôi có thể tham gia cuộc gọi.) check Definitely - Dứt khoát là có Phân biệt: Definitely sát nghĩa với yes trong văn cảnh nhấn mạnh sự chắc chắn. Ví dụ: Definitely, count me in. (Chắc chắn rồi, tính tôi vào nha.) check Of course - Tất nhiên Phân biệt: Of course gần với yes trong cách đồng ý lịch sự và phổ biến. Ví dụ: Of course, I’d be happy to help. (Tất nhiên rồi, tôi rất sẵn lòng giúp.)