VIETNAMESE

hầu như không

gần như không, rất ít

word

ENGLISH

Hardly

  
ADV

/ˈhɑːrdli/

Barely, Scarcely

“Hầu như không” là cụm từ biểu đạt mức độ rất ít hoặc gần như không có.

Ví dụ

1.

Cô ấy hầu như không có thời gian ăn xong bữa trước khi cuộc họp bắt đầu.

She hardly had time to finish her meal before the meeting began.

2.

Anh ấy hầu như không nói trong các cuộc họp.

He hardly speaks during meetings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hardly khi nói hoặc viết nhé! check hardly + ever – hầu như không bao giờ Ví dụ: I hardly ever go to the cinema. (Tôi hầu như không bao giờ đi xem phim.) check can hardly + V – gần như không thể làm gì Ví dụ: She can hardly breathe after the run. (Cô ấy gần như không thở nổi sau khi chạy.) check hardly any + N – gần như không có … Ví dụ: There’s hardly any food left. (Gần như không còn thức ăn.) check hardly ... when – vừa mới … thì … Ví dụ: Hardly had I arrived when it started raining. (Tôi vừa mới đến thì trời bắt đầu mưa.)