VIETNAMESE
không có mắt
mù, không nhìn thấy
ENGLISH
blind
/blaɪnd/
sightless, visionless
Từ “không có mắt” là trạng thái không có thị lực hoặc không thể nhìn thấy.
Ví dụ
1.
Nghệ sĩ không có mắt đã tạo nên những bức tranh tuyệt đẹp.
The blind artist created beautiful paintings.
2.
Cô ấy đã giúp dẫn người không có mắt qua đường.
She helped guide the blind man across the street.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blind (không có mắt) nhé!
Sightless – Mù lòa
Phân biệt:
Sightless là từ trang trọng, mô tả tình trạng mất thị lực, sát nghĩa với blind.
Ví dụ:
The sightless man navigated with his cane.
(Người mù di chuyển bằng gậy.)
Visually impaired – Khiếm thị
Phân biệt:
Visually impaired là cách nói chính xác, nhẹ nhàng, thay thế lịch sự cho blind.
Ví dụ:
She works with visually impaired students.
(Cô ấy làm việc với học sinh khiếm thị.)
Unable to see – Không thể nhìn
Phân biệt:
Unable to see là diễn đạt đầy đủ và dễ hiểu cho blind.
Ví dụ:
He has been unable to see since birth.
(Anh ấy không thể nhìn từ khi sinh ra.)
Without sight – Không có thị lực
Phân biệt:
Without sight gần nghĩa với blind trong văn viết mô tả khách quan.
Ví dụ:
She navigates the world without sight.
(Cô ấy sống trong thế giới không có thị lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết