VIETNAMESE
Thật may mắn
Rất may, đầy may mắn
ENGLISH
Lucky
/ˈlʌki/
Fortunate, blessed
Thật may mắn là cách nói diễn đạt sự tốt đẹp hoặc thuận lợi bất ngờ.
Ví dụ
1.
Anh ấy thật may mắn khi trúng số ngay lần đầu tiên.
He was lucky to win the lottery on his first try.
2.
Cô ấy cảm thấy thật may mắn khi có những người bạn ủng hộ.
She feels lucky to have such supportive friends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lucky nhé!
Fortunate - May mắn
Phân biệt:
Fortunate mang sắc thái trang trọng, rất gần với Lucky.
Ví dụ:
We were fortunate to avoid the storm.
(Chúng tôi thật may mắn khi tránh được cơn bão.)
Blessed - Được phù hộ
Phân biệt:
Blessed diễn tả sự may mắn đặc biệt, tương đương Lucky.
Ví dụ:
She felt blessed to have such a family.
(Cô ấy cảm thấy được phù hộ khi có một gia đình như vậy.)
Privileged - Có đặc ân
Phân biệt:
Privileged mang nghĩa tích cực và đặc biệt, sát nghĩa với Lucky trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ:
We are privileged to live in peace.
(Chúng ta thật may mắn khi được sống trong hòa bình.)
Fortuitous - Ngẫu nhiên nhưng may mắn
Phân biệt:
Fortuitous thường dùng trong văn viết, gần với Lucky.
Ví dụ:
It was a fortuitous encounter.
(Đó là một cuộc gặp gỡ đầy may mắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết