VIETNAMESE
hú hí
tụ họp kín, gặp gỡ riêng
ENGLISH
Secret gathering
/ˈsiːkrɪt ˈɡæðərɪŋ/
Private meeting, Discreet meetup
“Hú hí” là hành động tụ họp bí mật hoặc giao lưu thân mật.
Ví dụ
1.
Họ đã hú hí để lên kế hoạch cho bữa tiệc bất ngờ.
They had a secret gathering to plan the surprise party.
2.
Những lần hú hí thường khơi dậy sự tò mò và hứng thú.
Secret gatherings often spark curiosity and excitement.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gathering khi nói hoặc viết nhé!
Host a gathering – tổ chức buổi gặp mặt
Ví dụ:
They hosted a gathering to celebrate their anniversary.
(Họ tổ chức một buổi gặp mặt để kỷ niệm ngày cưới)
Attend a gathering – tham dự buổi gặp gỡ
Ví dụ:
Many colleagues attended the gathering after work.
(Nhiều đồng nghiệp đã tham dự buổi gặp gỡ sau giờ làm)
Family gathering – buổi họp mặt gia đình
Ví dụ:
Our family gathering is held every Lunar New Year.
(Buổi họp mặt gia đình chúng tôi được tổ chức vào mỗi dịp Tết)
Large public gathering – tụ tập đông người
Ví dụ:
The authorities banned large public gatherings during the pandemic.
(Chính quyền cấm tụ tập đông người trong thời kỳ dịch bệnh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết