VIETNAMESE
hợp tuổi
phù hợp tuổi tác, tương thích về tuổi
ENGLISH
Age-compatible
/eɪʤ kəmˈpætəbl/
Suitable in age, Well-matched in age
“Hợp tuổi” là sự phù hợp về tuổi tác, thường được xem xét trong các mối quan hệ hoặc quyết định quan trọng.
Ví dụ
1.
Cặp đôi hợp tuổi theo phong tục truyền thống.
The couple is age-compatible according to traditional customs.
2.
Các mối quan hệ hợp tuổi thường mang lại sự hòa hợp.
Age-compatible partnerships often bring harmony.
Ghi chú
Từ age-compatible là từ ghép của (age – tuổi, compatible – tương thích, phù hợp). Cấu trúc này thường dùng trong tâm lý học, công nghệ hoặc đời sống để chỉ sự "tương thích theo tuổi tác". Cùng DOL tìm thêm các từ ghép với -compatible!
compatible – tương thích
Ví dụ:
The software is compatible with Windows 11.
(Phần mềm tương thích với Windows 11.)
user-compatible – thân thiện người dùng
Ví dụ:
This interface is very user-compatible.
(Giao diện này rất thân thiện với người dùng.)
device-compatible – tương thích với thiết bị
Ví dụ:
The charger is device-compatible with most smartphones.
(Bộ sạc này tương thích thiết bị với hầu hết smartphone.)
language-compatible – tương thích ngôn ngữ
Ví dụ:
This app is language-compatible with Vietnamese.
(Ứng dụng này hỗ trợ tiếng Việt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết