VIETNAMESE
trăm người bán vạn người mua
cung nhiều, cầu nhiều hơn
ENGLISH
Many sellers, even more buyers
/ˈmɛni ˈsɛlərz, ˈiːvən mɔːr ˈbaɪərz/
high demand, competitive market
“Trăm người bán vạn người mua” là diễn đạt sự cạnh tranh hoặc nhu cầu cao trên thị trường.
Ví dụ
1.
Trong một thị trường tốt, trăm người bán vạn người mua.
In a good market, there are many sellers, even more buyers.
2.
Anh ấy tin rằng trăm người bán vạn người mua dẫn đến giá cả hợp lý.
He believes that many sellers, even more buyers lead to a fair price.
Ghi chú
Trăm người bán, vạn người mua là một thành ngữ nói về sự sôi động của thị trường hoặc hàm ý rằng có rất nhiều ý kiến, quan điểm khác nhau. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự đa dạng trong lựa chọn hoặc cạnh tranh đông đảo này nhé!
There’s a market for everything – Cái gì cũng có người cần
Ví dụ:
That strange product? Don’t worry—there’s a market for everything.
(Sản phẩm kỳ lạ đó ư? Đừng lo – cái gì cũng có người mua.)
To each their own – Ai thích gì chọn nấy
Ví dụ:
Some love it, others hate it—to each their own.
(Người thích, người ghét – ai cũng có gu riêng mà.)
Plenty of fish in the sea – Có nhiều lựa chọn
Ví dụ:
Don’t dwell on one deal—there are plenty of fish in the sea.
(Đừng dồn hết vào một cơ hội – còn nhiều lựa chọn khác ngoài kia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết