VIETNAMESE

Thật ngưỡng mộ

Đáng kính trọng, đầy ngưỡng mộ

word

ENGLISH

Truly admirable

  
ADJ

/ˈtruːli ˈædmərəbəl/

Inspiring, commendable

Thật ngưỡng mộ là cảm giác kính trọng hoặc đánh giá cao điều gì đó.

Ví dụ

1.

Ý chí của cô ấy thật ngưỡng mộ.

Her determination is truly admirable.

2.

Thành tựu của anh ấy thật ngưỡng mộ.

His achievements are truly admirable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Truly admirable nhé! check Highly respectable - Rất đáng kính Phân biệt: Highly respectable mang sắc thái trang trọng, rất gần với Truly admirable. Ví dụ: Her dedication is highly respectable. (Sự cống hiến của cô ấy thật đáng kính phục.) check Inspiring - Truyền cảm hứng Phân biệt: Inspiring nhấn mạnh sự thúc đẩy tích cực, tương đương Truly admirable. Ví dụ: His story was deeply inspiring. (Câu chuyện của anh ấy thật sự truyền cảm hứng.) check Praiseworthy - Đáng khen Phân biệt: Praiseworthy là từ trang trọng để diễn tả hành động xứng đáng được khen ngợi, sát nghĩa với Truly admirable. Ví dụ: Her courage was praiseworthy. (Lòng dũng cảm của cô ấy thật đáng khen ngợi.) check Commendable - Đáng ca ngợi Phân biệt: Commendable mang sắc thái tích cực rõ rệt, gần với Truly admirable. Ví dụ: His honesty is commendable. (Sự trung thực của anh ấy thật đáng ca ngợi.)