VIETNAMESE
trong trường hợp này
trong tình huống này, nếu vậy
ENGLISH
in this case
/ɪn ðɪs keɪs/
under these circumstances, if so
“Trong trường hợp này” là khi một tình huống cụ thể đang được xem xét.
Ví dụ
1.
Trong trường hợp này, chúng ta cần hành động nhanh.
In this case, we need to act fast.
2.
Trong trường hợp này, chúng ta nên cẩn thận.
In this case, we should be careful.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ case khi nói hoặc viết nhé!
Handle a case – xử lý một vụ việc
Ví dụ:
The detective handled the case with great professionalism.
(Viên thám tử đã xử lý vụ án với sự chuyên nghiệp cao)
Build a case – xây dựng lập luận hoặc hồ sơ vụ việc
Ví dụ:
The lawyer worked hard to build a case against the suspect.
(Luật sư đã làm việc chăm chỉ để xây dựng hồ sơ buộc tội nghi phạm)
Case closed – vụ việc đã khép lại
Ví dụ:
After months of investigation, the police declared the case closed.
(Sau nhiều tháng điều tra, cảnh sát tuyên bố vụ án đã khép lại)
Isolate the case – cách ly trường hợp
Ví dụ:
Health authorities isolated the case to prevent further spread.
(Cơ quan y tế đã cách ly trường hợp đó để ngăn ngừa lây lan thêm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết