VIETNAMESE
không làm gì cả
không hành động, thụ động
ENGLISH
do nothing
/du ˈnʌθɪŋ/
idle, inactive
Từ “không làm gì cả” diễn đạt trạng thái không thực hiện bất kỳ hành động nào.
Ví dụ
1.
Anh ấy quyết định không làm gì cả và chờ cơ hội tốt hơn.
He decided to do nothing and wait for a better opportunity.
2.
Họ ngồi đó và không làm gì cả để giúp đỡ.
They sat there and did nothing to help.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của do nothing nhé!
Be idle - Không làm gì
Phân biệt:
Be idle diễn tả trạng thái nhàn rỗi không hoạt động, rất gần với do nothing.
Ví dụ:
He was idle all afternoon.
(Anh ấy không làm gì cả buổi chiều.)
Remain inactive - Vẫn không hoạt động
Phân biệt:
Remain inactive nhấn mạnh sự không tham gia, tương đương do nothing.
Ví dụ:
We cannot remain inactive any longer.
(Chúng ta không thể tiếp tục không làm gì nữa.)
Stay still - Không động tĩnh
Phân biệt:
Stay still diễn tả trạng thái tĩnh tại, sát nghĩa với do nothing.
Ví dụ:
He just stayed still and watched.
(Anh ấy chỉ đứng yên và nhìn.)
Take no action - Không hành động
Phân biệt:
Take no action nhấn mạnh sự không phản ứng, gần với do nothing.
Ví dụ:
The committee took no action after the complaint.
(Ủy ban không làm gì sau khi có khiếu nại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết