VIETNAMESE

hơn là

thay vì, tốt hơn so với

word

ENGLISH

Rather than

  
PHRASE

/ˈrɑːðər ðæn/

Preferably, As opposed to

“Hơn là” là cụm từ dùng để so sánh, thể hiện sự ưu tiên hoặc lựa chọn giữa hai đối tượng.

Ví dụ

1.

Tôi thích đọc sách hơn là xem TV.

I prefer reading books rather than watching TV.

2.

Hơn là phàn nàn, hãy thử tìm kiếm giải pháp.

Rather than complaining, try finding a solution.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rather khi nói hoặc viết nhé! check rather than + V-ing/N – hơn là, thay vì Ví dụ: I prefer staying home rather than going out. (Tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài.) check would rather + V – thà làm gì hơn Ví dụ: I would rather stay here tonight. (Tôi thà ở lại đây tối nay còn hơn.) check would rather + S + V2 – muốn ai làm gì (giả định) Ví dụ: I would rather you stayed longer. (Tôi muốn bạn ở lại lâu hơn.) check rather + adj/adv – khá, hơi Ví dụ: It’s rather cold today. (Hôm nay khá lạnh.)