VIETNAMESE

coi bộ

có vẻ như, hình như

word

ENGLISH

seems like

  
PHRASE

/siːmz laɪk/

appears like, gives the impression

“Coi bộ” là một cụm từ dùng để diễn tả sự quan sát hoặc nhận định một cách không chính thức.

Ví dụ

1.

Coi bộ đây là một kết luận hợp lý.

It seems like a reasonable conclusion.

2.

Coi bộ giải pháp này là một lựa chọn thực tế.

This solution seems like a practical choice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của seems like nhé! check Appears to be - Có vẻ như Phân biệt: Appears to be là cách diễn đạt trang trọng hơn, gần nghĩa với seems like. Ví dụ: It appears to be a misunderstanding. (Có vẻ như đây là một sự hiểu lầm.) check Looks like - Trông có vẻ như Phân biệt: Looks like là cách diễn đạt thân mật hơn, đồng nghĩa với seems like. Ví dụ: It looks like it's going to rain. (Trông có vẻ trời sắp mưa.) check Appears as if - Có vẻ như Phân biệt: Appears as if mô tả một sự giả định dựa trên quan sát, sát nghĩa với seems like. Ví dụ: He appears as if he knows the answer. (Anh ấy có vẻ như biết câu trả lời.) check Gives the impression that - Gây ấn tượng rằng Phân biệt: Gives the impression that nhấn mạnh cảm giác ban đầu tạo ra, gần nghĩa với seems like. Ví dụ: She gives the impression that she's confident. (Cô ấy tạo ấn tượng rằng mình tự tin.)