VIETNAMESE

hư danh

danh hão, không thực

word

ENGLISH

False reputation

  
NOUN

/fɔːls ˌrɛpjʊˈteɪʃən/

Fake prestige, Unwarranted fame

“Hư danh” là danh tiếng giả tạo, không mang giá trị thực chất.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị vạch trần vì sống dựa trên hư danh.

He was exposed for living on a false reputation.

2.

Hư danh thường sụp đổ khi bị xem xét kỹ lưỡng.

False reputation often collapses under scrutiny.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reputation khi nói hoặc viết nhé! check Build a reputation – xây dựng danh tiếng Ví dụ: He built a strong reputation through years of hard work. (Anh ấy xây dựng được danh tiếng vững chắc qua nhiều năm làm việc chăm chỉ) check Damage your reputation – làm tổn hại danh tiếng Ví dụ: One careless mistake can damage your reputation forever. (Một sai lầm bất cẩn có thể làm tổn hại danh tiếng của bạn mãi mãi) check Have a solid reputation – có danh tiếng tốt Ví dụ: The company has a solid reputation in the tech industry. (Công ty này có danh tiếng vững vàng trong ngành công nghệ) check Live up to your reputation – sống đúng với danh tiếng Ví dụ: He always tries to live up to his reputation as a fair leader. (Anh ấy luôn cố gắng sống đúng với danh tiếng là một người lãnh đạo công bằng)