VIETNAMESE

bất cố liêm sỉ

không biết xấu hổ, không có danh dự

word

ENGLISH

shameless

  
ADJ

/ˈʃeɪmlɪs/

brazen, disgraceful

“Bất cố liêm sỉ” là không quan tâm đến danh dự, sẵn sàng làm điều đáng xấu hổ.

Ví dụ

1.

Anh ta bất cố liêm sỉ khi cố gắng nói dối trước tòa.

He made a shameless attempt to lie in court.

2.

Hành động của cô ấy hoàn toàn bất cố liêm sỉ.

Her actions were completely shameless.

Ghi chú

Bất cố liêm sỉ là một thành ngữ nói về người không biết xấu hổ, không còn màng đến danh dự hay lòng tự trọng. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự trơ tráo, không biết ngượng này nhé! check Shameless – Không biết xấu hổ Ví dụ: He kept asking for money even after being exposed—so shameless. (Anh ta vẫn tiếp tục xin tiền dù đã bị vạch mặt – thật không biết xấu hổ.) check Brazen – Trơ trẽn, không biết ngại Ví dụ: Her brazen behavior shocked everyone in the room. (Cách cư xử trơ tráo của cô ta khiến ai cũng choáng.) check Thick-skinned – Mặt dày, không dễ xấu hổ Ví dụ: He’s so thick-skinned that criticism never gets to him. (Anh ta mặt dày đến mức chẳng lời chê nào làm anh ấy chùn bước.)