VIETNAMESE
không những mà còn
không chỉ mà còn, không những thế
ENGLISH
not only but also
/nɑt ˈoʊnli bʌt ˈɔlso/
in addition, as well
Từ “không những mà còn” nhấn mạnh sự bổ sung song song, chỉ thêm nhiều khía cạnh tốt hoặc xấu.
Ví dụ
1.
Không những anh ấy là ca sĩ giỏi mà còn là vũ công tài năng.
Not only is he a good singer, but also a skilled dancer.
2.
Cô ấy không những hoàn thành công việc sớm mà còn giúp đỡ người khác.
She not only finished the work early but also helped others.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ not only... but also... khi nói hoặc viết nhé!
Not only + clause A, but also + clause B – không những... mà còn...
Ví dụ:
Not only did she sing beautifully, but she also played the piano.
(Cô ấy không những hát hay mà còn chơi piano nữa)
Not only + adj/adv + but also + adj/adv – không chỉ thế này mà còn thế kia
Ví dụ:
The film was not only entertaining but also educational.
(Bộ phim không những giải trí mà còn mang tính giáo dục)
Not only that, but... – không chỉ thế, mà còn...
Ví dụ:
Not only that, but he also paid for our meals.
(Không chỉ vậy, anh ấy còn trả tiền bữa ăn cho chúng tôi)
Use inversion after not only – đảo ngữ sau “not only” để nhấn mạnh
Ví dụ:
Not only does she speak French, but she also speaks Japanese.
(Cô ấy không những nói được tiếng Pháp mà còn biết cả tiếng Nhật)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết