VIETNAMESE

mọi chuyện đều ổn

mọi thứ ổn thỏa, không có vấn đề

word

ENGLISH

everything is fine

  
PHRASE

/ˈɛvrɪθɪŋ ɪz faɪn/

all is well, nothing wrong

“mọi chuyện đều ổn” là cách nói để diễn đạt rằng mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp.

Ví dụ

1.

Mọi chuyện đều ổn sau khi đã sửa chữa.

Everything is fine after the repairs were made.

2.

Mọi chuyện đều ổn, tình hình đang được kiểm soát.

Everything is fine, the situation is under control.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của everything is fine nhé! check All is well - Mọi thứ đều ổn Phân biệt: All is well nhấn mạnh sự bình yên, rất gần với everything is fine. Ví dụ: All is well now, no need to worry. (Giờ mọi thứ đều ổn, không cần lo lắng.) check Everything’s alright - Mọi thứ đều ổn Phân biệt: Everything’s alright là cách diễn đạt thông dụng, tương đương với everything is fine. Ví dụ: Everything’s alright, you can relax. (Mọi thứ đều ổn, bạn có thể yên tâm.) check No problems - Không có vấn đề gì Phân biệt: No problems diễn tả sự yên ổn, sát nghĩa với everything is fine. Ví dụ: There are no problems with the project. (Không có vấn đề gì với dự án.) check Everything’s under control - Mọi thứ trong tầm kiểm soát Phân biệt: Everything’s under control diễn tả sự ổn định, gần với everything is fine. Ví dụ: Everything’s under control now. (Mọi thứ đã trong tầm kiểm soát.)