VIETNAMESE
trong sự hiện diện của
trước mặt, khi có mặt
ENGLISH
in the presence of
/ɪn ðə ˈprɛzəns ʌv/
before, in front of
“Trong sự hiện diện của” là có mặt trước một người hoặc một sự kiện.
Ví dụ
1.
Đừng nói to trong sự hiện diện của người lớn tuổi.
Do not speak loudly in the presence of elders.
2.
Cô ấy cảm thấy lo lắng trong sự hiện diện của sếp.
She felt nervous in the presence of her boss.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ presence khi nói hoặc viết nhé!
Strong presence – sự hiện diện mạnh mẽ
Ví dụ:
She has a strong presence in every room she walks into.
(Cô ấy có sự hiện diện rất mạnh mẽ ở bất kỳ nơi nào cô bước vào)
Online presence – sự hiện diện trực tuyến
Ví dụ:
Every brand needs a solid online presence in today's market.
(Mỗi thương hiệu đều cần có sự hiện diện trực tuyến vững chắc trong thị trường hiện nay)
Physical presence – sự có mặt thực tế
Ví dụ:
His physical presence at the event surprised everyone.
(Việc anh ấy có mặt thực tế tại sự kiện khiến mọi người bất ngờ)
Make your presence felt – khiến người khác cảm nhận được sự hiện diện của bạn
Ví dụ:
She made her presence felt with her confident speech.
(Cô ấy khiến mọi người cảm nhận rõ sự hiện diện nhờ bài phát biểu tự tin)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết