VIETNAMESE

mở ra nhiều cơ hội

tạo cơ hội, dẫn đến cơ hội

word

ENGLISH

open up opportunities

  
PHRASE

/ˈəʊpən ʌp ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/

create chances, unlock opportunities

“mở ra nhiều cơ hội” là việc tạo ra hoặc dẫn đến nhiều khả năng hoặc cơ hội mới.

Ví dụ

1.

Chương trình mới này sẽ mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nhân trẻ.

This new program will open up opportunities for young entrepreneurs.

2.

Dự án hướng tới mở ra nhiều cơ hội hợp tác toàn cầu.

The project aims to open up opportunities for global collaboration.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ opportunity khi nói hoặc viết nhé! check Seize an opportunity – nắm bắt cơ hội Ví dụ: You have to seize the opportunity when it comes. (Bạn phải nắm bắt cơ hội khi nó xuất hiện) check Miss an opportunity – bỏ lỡ cơ hội Ví dụ: He missed the opportunity to study abroad. (Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội đi du học) check Golden opportunity – cơ hội vàng Ví dụ: This job offer is a golden opportunity you shouldn’t ignore. (Lời mời làm việc này là một cơ hội vàng bạn không nên bỏ qua) check Create new opportunities – tạo ra cơ hội mới Ví dụ: Technology continues to create new opportunities for young entrepreneurs. (Công nghệ không ngừng tạo ra cơ hội mới cho các doanh nhân trẻ)