VIETNAMESE

tinh tú

ngôi sao, thiên thể

word

ENGLISH

celestial star

  
NOUN

/səˈlɛstiəl stɑːr/

heavenly body

Tinh tú là các ngôi sao sáng trên bầu trời, thường được sử dụng để chỉ các thiên thể đẹp và rực rỡ.

Ví dụ

1.

Tinh tú dẫn đường cho các thủy thủ cổ đại.

The celestial star guided the ancient sailors.

2.

Tinh tú thường được quan sát vào những đêm trời quang.

Celestial stars are often observed in clear night skies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của celestial star (tinh tú – ngôi sao trên trời) nhé! check Heavenly body – Thiên thể Phân biệt: Heavenly body là vật thể tồn tại trong không gian như sao, hành tinh..., đồng nghĩa học thuật với celestial star. Ví dụ: The night sky was filled with heavenly bodies. (Bầu trời đêm đầy những thiên thể.) check Astral body – Thể sao Phân biệt: Astral body là cách gọi mang tính huyền học hoặc văn học cho ngôi sao và thực thể không gian, gần nghĩa trang trọng với celestial star. Ví dụ: Many ancient myths spoke of astral bodies influencing fate. (Nhiều truyền thuyết xưa nói về các thể sao ảnh hưởng đến số phận.) check Stellar object – Vật thể sao Phân biệt: Stellar object là cách gọi khoa học cho ngôi sao hoặc hệ sao, tương đương chuyên ngành với celestial star. Ví dụ: Telescopes help us study distant stellar objects. (Kính thiên văn giúp chúng ta nghiên cứu các vật thể sao xa xôi.) check Cosmic light – Ánh sáng vũ trụ Phân biệt: Cosmic light là cách gọi hình tượng cho các vì sao hoặc ánh sáng từ không gian, đồng nghĩa văn học với celestial star. Ví dụ: The poet compared her eyes to cosmic light. (Nhà thơ ví đôi mắt nàng như ánh sáng vũ trụ.)