VIETNAMESE
xuất thân
gốc gác, nguồn gốc
ENGLISH
origin
/ˈɒrɪdʒɪn/
background, ancestry
“Xuất thân” là nguồn gốc hoặc hoàn cảnh mà ai đó sinh ra.
Ví dụ
1.
Xuất thân của anh ấy là từ một ngôi làng nông thôn nhỏ.
His origin is from a small rural village.
2.
Cô ấy tự hào về xuất thân khiêm tốn của mình.
She is proud of her humble origin.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ origin khi nói hoặc viết nhé!
Humble origin – xuất thân khiêm tốn
Ví dụ:
Despite his humble origin, he became a successful entrepreneur.
(Dù xuất thân khiêm tốn, anh ấy đã trở thành một doanh nhân thành đạt)
Cultural origin – nguồn gốc văn hóa
Ví dụ:
The festival celebrates the cultural origin of the community.
(Lễ hội tôn vinh nguồn gốc văn hóa của cộng đồng)
Trace origin – truy tìm nguồn gốc
Ví dụ:
Historians trace the origin of the tradition to ancient times.
(Các nhà sử học truy tìm nguồn gốc của truyền thống từ thời cổ đại)
Ethnic origin – nguồn gốc dân tộc
Ví dụ:
She is proud of her ethnic origin and heritage.
(Cô ấy tự hào về nguồn gốc dân tộc và di sản của mình)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết