VIETNAMESE

người tốt việc tốt

người làm việc thiện, người nhân hậu

word

ENGLISH

good Samaritan

  
NOUN

/ɡʊd səˈmærɪtən/

kind-hearted person, do-gooder

“Người tốt việc tốt” là người làm những hành động tử tế, đáng khen ngợi.

Ví dụ

1.

Một người tốt việc tốt đã giúp cô ấy khi xe của cô ấy bị hỏng.

A good Samaritan helped her when her car broke down.

2.

Anh ấy được biết đến là người tốt việc tốt trong cộng đồng.

He is known as a good Samaritan in the community.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của good Samaritan nhé! check Kind-hearted person - Người nhân hậu Phân biệt: Kind-hearted person diễn tả người hay giúp đỡ người khác, rất gần với good Samaritan. Ví dụ: He’s truly a kind-hearted person who helps strangers. (Anh ấy thực sự là người nhân hậu, luôn giúp đỡ người lạ.) check Helpful stranger - Người lạ tốt bụng Phân biệt: Helpful stranger nhấn mạnh hành động giúp đỡ người khác bất chấp quen biết, sát nghĩa với good Samaritan. Ví dụ: A helpful stranger helped me fix my car. (Một người lạ tốt bụng đã giúp tôi sửa xe.) check Compassionate individual - Người đầy lòng trắc ẩn Phân biệt: Compassionate individual mang sắc thái trang trọng, gần với good Samaritan. Ví dụ: She is a compassionate individual who volunteers regularly. (Cô ấy là người đầy lòng trắc ẩn, thường xuyên làm từ thiện.) check Altruistic person - Người vị tha Phân biệt: Altruistic person nhấn mạnh sự vị tha, không vụ lợi, sát nghĩa với good Samaritan. Ví dụ: He’s an altruistic person always putting others first. (Anh ấy là người vị tha, luôn đặt người khác lên trước.)