VIETNAMESE
sở cứ
căn cứ, cơ sở
ENGLISH
basis
/ˈbeɪsɪs/
foundation, ground
“Sở cứ” là căn cứ hoặc lý do cụ thể để đưa ra quyết định hoặc kết luận.
Ví dụ
1.
Sở cứ cho quyết định này nằm ở những phát hiện nghiên cứu gần đây.
The basis for this decision lies in recent research findings.
2.
Sở cứ của lập luận của anh ấy được hỗ trợ tốt.
The basis of his argument is well-supported.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ basis khi nói hoặc viết nhé!
Form the basis – tạo thành nền tảng
Ví dụ:
Trust forms the basis of any healthy relationship.
(Lòng tin tạo nên nền tảng của bất kỳ mối quan hệ lành mạnh nào)
On a regular basis – trên cơ sở thường xuyên
Ví dụ:
You should exercise on a regular basis to stay healthy.
(Bạn nên tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe)
On the basis of evidence – dựa trên bằng chứng
Ví dụ:
The decision was made on the basis of evidence.
(Quyết định được đưa ra dựa trên bằng chứng)
Provide a solid basis – cung cấp nền tảng vững chắc
Ví dụ:
This course provides a solid basis for further research.
(Khóa học này cung cấp nền tảng vững chắc cho việc nghiên cứu sâu hơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết