VIETNAMESE

còn phải bàn cãi

chưa rõ ràng

word

ENGLISH

debatable

  
ADJ

/dɪˈbeɪtəbl/

arguable, questionable

“Còn phải bàn cãi” là cụm từ biểu thị một vấn đề chưa được giải quyết rõ ràng hoặc còn tranh luận.

Ví dụ

1.

Kết quả của cuộc tranh luận vẫn còn phải bàn cãi.

The outcome of the debate is still debatable.

2.

Các sự thật của vụ việc vẫn còn phải bàn cãi.

The facts of the case remain debatable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của debatable nhé! check Questionable - Đáng nghi vấn Phân biệt: Questionable nhấn mạnh sự nghi ngờ, tương đương với debatable. Ví dụ: His motives are highly questionable. (Động cơ của anh ấy rất đáng nghi ngờ.) check Controversial - Gây tranh cãi Phân biệt: Controversial diễn đạt mức độ gây tranh luận mạnh mẽ hơn, sát nghĩa với debatable. Ví dụ: The policy is extremely controversial. (Chính sách đó cực kỳ gây tranh cãi.) check Arguable - Có thể tranh luận Phân biệt: Arguable nhấn mạnh khả năng tranh luận hai chiều, rất gần với debatable. Ví dụ: That statement is certainly arguable. (Phát biểu đó chắc chắn có thể tranh luận.) check Disputable - Có thể tranh chấp Phân biệt: Disputable dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, gần nghĩa với debatable. Ví dụ: The ownership of the land is disputable. (Quyền sở hữu mảnh đất đó còn có thể tranh chấp.)