VIETNAMESE

trong những năm gần đây

gần đây, thời gian gần đây

word

ENGLISH

in recent years

  
PHRASE

/ɪn ˈriːsnt jɪrz/

lately, in the past few years

“Trong những năm gần đây” là thời gian xảy ra trong quá khứ gần.

Ví dụ

1.

Biến đổi khí hậu đã trở thành vấn đề lớn trong những năm gần đây.

Climate change has become a major issue in recent years.

2.

Nhiều ngành công nghiệp đã thay đổi trong những năm gần đây.

Many industries have changed in recent years.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in recent years (trong những năm gần đây) nhé! check Over the past few years – Trong vài năm vừa qua Phân biệt: Over the past few years là cách diễn đạt chính xác và phổ biến nhất cho in recent years. Ví dụ: Technology has advanced over the past few years. (Công nghệ đã phát triển rất nhiều trong vài năm vừa qua.) check In the past years – Trong những năm vừa rồi Phân biệt: In the past years mang nghĩa tổng quát hơn nhưng vẫn tương đương với in recent years. Ví dụ: Their popularity has grown in the past years. (Sự nổi tiếng của họ đã tăng trong những năm qua.) check Lately – Gần đây Phân biệt: Lately là cách nói ngắn gọn, thông dụng trong văn nói, mang nghĩa gần với in recent years. Ví dụ: Lately, I’ve noticed a change in behavior. (Gần đây, tôi nhận thấy có sự thay đổi trong hành vi.) check In recent times – Trong thời gian gần đây Phân biệt: In recent times là cách viết trang trọng hơn, tương đương với in recent years. Ví dụ: In recent times, climate issues have become critical. (Trong thời gian gần đây, các vấn đề khí hậu trở nên nghiêm trọng.)