VIETNAMESE

ủa

ngạc nhiên, thắc mắc

word

ENGLISH

huh

  
INTERJECTION

//

what, wait

“Ủa” là từ cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên hoặc băn khoăn.

Ví dụ

1.

Ủa, sao bạn lại ở đây?

Huh, why are you here?

2.

Ủa, chuyện gì đang xảy ra vậy?

Huh, what's happening?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của huh (ủa) nhé! check What? - Cái gì? Phân biệt: What? là cách phản ứng ngắn gọn, trực tiếp và rất gần với huh. Ví dụ: What? That doesn’t make sense! (Ủa? Sao nghe vô lý vậy?) check Excuse me? - Gì cơ? Phân biệt: Excuse me? là cách nói lịch sự nhưng mang sắc thái ngạc nhiên, tương đương huh. Ví dụ: Excuse me? Could you repeat that? (Ủa? Bạn có thể nói lại không?) check Come again? - Nói lại lần nữa? Phân biệt: Come again? sát nghĩa với huh khi muốn nghe lại vì bất ngờ hoặc không hiểu. Ví dụ: Come again? Did you just say free pizza? (Ủa? Bạn vừa nói pizza miễn phí hả?) check Really? - Thiệt hả? Phân biệt: Really? gần với huh khi thể hiện sự hoài nghi nhẹ nhàng hoặc ngạc nhiên. Ví dụ: Really? I had no idea! (Ủa? Tôi đâu có biết đâu!)