VIETNAMESE

dâu bể

biến cố, thăng trầm

word

ENGLISH

ups and downs

  
PHRASE

/ʌps ənd daʊns/

twists and turns, changes

“dâu bể” là một cụm từ chỉ sự thay đổi lớn lao, khó lường trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Cuộc sống đầy dâu bể, nhưng chúng ta vẫn tiếp tục tiến về phía trước.

Life is full of ups and downs, but we keep moving forward.

2.

Chúng ta trải qua dâu bể trong cuộc sống, nhưng đó là cách chúng ta trưởng thành.

We experience ups and downs in life, but that’s how we grow.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ups and downs khi nói hoặc viết nhé! check Experience ups and downs – trải qua dâu bể Ví dụ: Their relationship experienced ups and downs but remained strong. (Mối quan hệ của họ trải qua dâu bể nhưng vẫn bền vững) check Navigate ups and downs – vượt qua thăng trầm Ví dụ: She learned to navigate ups and downs in her career. (Cô ấy học cách vượt qua thăng trầm trong sự nghiệp của mình) check Face ups and downs – đối mặt với dâu bể Ví dụ: Every business faces ups and downs during economic changes. (Mọi doanh nghiệp đều đối mặt với dâu bể trong những biến động kinh tế) check Endure ups and downs – chịu đựng thăng trầm Ví dụ: He endured ups and downs to achieve his dreams. (Anh ấy chịu đựng thăng trầm để đạt được ước mơ của mình)