VIETNAMESE

thế hệ mới

thế hệ trẻ, thế hệ hiện đại

word

ENGLISH

new generation

  
NOUN

/nu ˌʤɛnəˈreɪʃən/

younger generation, modern cohort

Từ “thế hệ mới” diễn đạt nhóm người trẻ hoặc những người thuộc thời đại hiện đại hơn.

Ví dụ

1.

Thế hệ mới rất thích nghi với công nghệ.

The new generation is highly adaptable to technology.

2.

Thế hệ mới đang định hình tương lai của sự đổi mới.

The new generation is shaping the future of innovation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ generation khi nói hoặc viết nhé! check Bridge the generation gap – thu hẹp khoảng cách thế hệ Ví dụ: Open communication helps bridge the generation gap. (Giao tiếp cởi mở giúp thu hẹp khoảng cách thế hệ) check For future generations – cho các thế hệ tương lai Ví dụ: We must protect the environment for future generations. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai) check Generation of leaders – thế hệ lãnh đạo Ví dụ: The school is shaping the next generation of leaders. (Trường đang đào tạo thế hệ lãnh đạo kế tiếp) check From generation to generation – truyền đời Ví dụ: These traditions have been passed down from generation to generation. (Những truyền thống này được truyền lại qua các thế hệ)