VIETNAMESE
sự thật mất lòng
sự thật đau lòng
ENGLISH
truth hurts
/truːθ hɜːts/
unpleasant truth
“Sự thật mất lòng” là sự thật không dễ chịu, gây tổn thương cho người nghe.
Ví dụ
1.
Sự thật mất lòng, nhưng phải được chấp nhận.
The truth hurts, but it must be accepted.
2.
Đôi khi sự thật mất lòng, nhưng nó giúp chúng ta trưởng thành.
Sometimes the truth hurts, but it helps us grow.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ truth khi nói hoặc viết nhé!
Face the truth – đối diện với sự thật
Ví dụ:
Sometimes you have to face the truth no matter how painful.
(Đôi khi bạn phải đối diện với sự thật dù có đau đớn đến đâu)
Tell the truth – nói sự thật
Ví dụ:
Just tell the truth and everything will be fine.
(Hãy nói sự thật, rồi mọi chuyện sẽ ổn)
Reveal the truth – tiết lộ sự thật
Ví dụ:
The documentary aims to reveal the truth behind the scandal.
(Bộ phim tài liệu nhằm tiết lộ sự thật đằng sau vụ bê bối)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết