VIETNAMESE

trong khi

khi, trong lúc

word

ENGLISH

while

  
CONJUNCTION

/waɪl/

whilst, as

“Trong khi” là một cụm từ dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.

Ví dụ

1.

Cô ấy đang đọc sách trong khi nghe nhạc.

She was reading a book while listening to music.

2.

Trong khi anh ấy đang nấu ăn, cô ấy đang dọn bàn.

While he was cooking, she was setting the table.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ while khi nói hoặc viết nhé! check while + S + V – trong khi (diễn tả 2 hành động xảy ra đồng thời) Ví dụ: I was cooking while she was setting the table. (Tôi đang nấu ăn trong khi cô ấy dọn bàn) check while + S + V – mặc dù (diễn tả sự tương phản) Ví dụ: While he is rich, he’s not happy. (Mặc dù anh ấy giàu, nhưng lại không hạnh phúc) check just while + clause – đúng lúc mà... Ví dụ: Just while I was leaving, it started to rain. (Đúng lúc tôi rời đi thì trời đổ mưa) check while doing sth – trong lúc đang làm gì Ví dụ: He fell asleep while watching the movie. (Anh ấy ngủ gật trong lúc đang xem phim)