VIETNAMESE

trong suốt quá trình

trong toàn bộ quá trình, xuyên suốt

word

ENGLISH

throughout the process

  
PHRASE

/θruːˈaʊt ðə ˈprɑːsɛs/

during the entire process, all along

“Trong suốt quá trình” là toàn bộ thời gian của một sự kiện hay hoạt động.

Ví dụ

1.

Anh ấy giữ bình tĩnh trong suốt quá trình.

He remained calm throughout the process.

2.

Họ đã làm việc chăm chỉ trong suốt quá trình.

They worked hard throughout the process.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của throughout the process (trong suốt quá trình) nhé! check During the entire process – Trong toàn bộ quá trình Phân biệt: During the entire process là cách diễn đạt đầy đủ, sát nghĩa với throughout the process. Ví dụ: She showed great patience during the entire process. (Cô ấy rất kiên nhẫn trong suốt quá trình đó.) check Over the course of – Trong suốt thời gian của Phân biệt: Over the course of thường dùng trong văn viết, mang nghĩa tương tự throughout the process. Ví dụ: Many changes occurred over the course of the year. (Nhiều thay đổi đã diễn ra trong suốt quá trình của năm đó.) check All along – Xuyên suốt Phân biệt: All along là cách nói giản dị, thân mật hơn, đồng nghĩa trong văn nói với throughout the process. Ví dụ: He was supportive all along. (Anh ấy luôn ủng hộ trong suốt quá trình.) check From start to finish – Từ đầu đến cuối Phân biệt: From start to finish mô tả rõ ràng toàn bộ quá trình, sát nghĩa với throughout the process. Ví dụ: They stayed focused from start to finish. (Họ luôn tập trung từ đầu đến cuối quá trình.)