VIETNAMESE

từ nay về sau

kể từ bây giờ, từ đây về sau

word

ENGLISH

from this day forward

  
PHRASE

/frʌm ðɪs deɪ ˈfɔːrwərd/

starting today, from now onwards

“Từ nay về sau” là khoảng thời gian bắt đầu từ hiện tại và kéo dài mãi về sau.

Ví dụ

1.

Từ nay về sau, mọi thứ sẽ khác.

From this day forward, things will be different.

2.

Anh ấy hứa sẽ thay đổi từ nay về sau.

He promised to change from this day forward.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của from this day forward (từ nay về sau) nhé! check Henceforth - Từ nay trở đi Phân biệt: Henceforth là cách diễn đạt trang trọng và rất gần với from this day forward. Ví dụ: Henceforth, all employees must clock in electronically. (Từ nay trở đi, mọi nhân viên phải chấm công bằng điện tử.) check From now on - Từ bây giờ Phân biệt: From now on là cách nói phổ biến, tương đương với from this day forward. Ví dụ: From now on, I’ll manage my time better. (Từ bây giờ, tôi sẽ quản lý thời gian tốt hơn.) check As of today - Kể từ hôm nay Phân biệt: As of today mang tính hành chính hơn, sát nghĩa với from this day forward. Ví dụ: As of today, smoking is banned on campus. (Kể từ hôm nay, việc hút thuốc bị cấm trong khuôn viên trường.) check Going forward - Trong thời gian sắp tới Phân biệt: Going forward gần với from this day forward trong ngữ cảnh định hướng tương lai. Ví dụ: Going forward, we’ll adopt a new strategy. (Từ nay về sau, chúng tôi sẽ áp dụng chiến lược mới.)