VIETNAMESE

quá chuẩn

hoàn hảo vượt mức

word

ENGLISH

beyond perfect

  
ADJ

/bɪˈjɒnd ˈpɜːfɪkt/

flawless, exceptional

Quá chuẩn là cách nói khen ngợi một điều gì đó đạt tiêu chuẩn vượt mong đợi.

Ví dụ

1.

Món ăn này quá chuẩn; mọi người đều thích.

This dish is beyond perfect; everyone loved it.

2.

Màn trình diễn của cô ấy quá chuẩn.

Her performance was beyond perfect.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beyond perfect nhé! check Flawless - Không tì vết Phân biệt: Flawless ám chỉ sự hoàn hảo tuyệt đối, không có bất kỳ lỗi nào, rất gần với beyond perfect. Ví dụ: Her performance was flawless. (Màn trình diễn của cô ấy không có một lỗi nào.) check Impeccable - Không chê vào đâu được Phân biệt: Impeccable mang sắc thái trang trọng hơn, dùng để khen sự hoàn hảo, giống beyond perfect. Ví dụ: He has impeccable manners. (Anh ấy có cách cư xử không chê vào đâu được.) check Ideal - Lý tưởng Phân biệt: Ideal nhấn mạnh mức độ phù hợp hoàn hảo theo tiêu chuẩn, gần nghĩa với beyond perfect. Ví dụ: This is the ideal place for a picnic. (Đây là nơi lý tưởng để tổ chức picnic.) check Spotless - Sạch bong, hoàn hảo Phân biệt: Spotless thường dùng mô tả sự sạch sẽ tuyệt đối, nhưng cũng có thể dùng bóng bẩy nghĩa hoàn hảo như beyond perfect. Ví dụ: The kitchen was spotless. (Căn bếp sạch bong kin kít.)