VIETNAMESE
cột mốc đáng nhớ
sự kiện đáng nhớ, bước ngoặt quan trọng
ENGLISH
memorable milestone
/ˈmɛmərəbəl ˈmaɪlstoʊn/
significant event, remarkable moment
Cột mốc đáng nhớ là một sự kiện quan trọng được ghi nhớ mãi mãi.
Ví dụ
1.
Giải thưởng này là một cột mốc đáng nhớ trong sự nghiệp của anh ấy.
This award is a memorable milestone in his career.
2.
Chiến thắng chức vô địch là một cột mốc đáng nhớ.
Winning the championship was a memorable milestone.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ milestone khi nói hoặc viết nhé!
Reach a milestone – đạt được một cột mốc
Ví dụ:
She reached a major milestone by publishing her first book.
(Cô ấy đã đạt được cột mốc lớn khi xuất bản cuốn sách đầu tiên của mình)
Celebrate a milestone – kỷ niệm một cột mốc
Ví dụ:
They celebrated the milestone of 10 years in business.
(Họ đã kỷ niệm cột mốc 10 năm hoạt động kinh doanh)
Miss a milestone – bỏ lỡ một cột mốc
Ví dụ:
The project missed an important milestone due to delays.
(Dự án đã bỏ lỡ một cột mốc quan trọng do bị trì hoãn)
Set clear milestones – đặt ra các cột mốc rõ ràng
Ví dụ:
Managers should set clear milestones to track team progress.
(Người quản lý nên đặt ra các cột mốc rõ ràng để theo dõi tiến độ nhóm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết