VIETNAMESE

tự lo mình trước

tự lo liệu, lo cho mình trước

word

ENGLISH

take care of oneself first

  
PHRASE

/teɪk keər ʌv wʌnˈsɛlf fɜːrst/

prioritize oneself, focus on oneself

“Tự lo mình trước” là ưu tiên giải quyết vấn đề của bản thân trước khi quan tâm đến người khác.

Ví dụ

1.

Bạn nên tự lo mình trước.

You should take care of yourself first.

2.

Cô ấy luôn tự lo mình trước khi giúp đỡ người khác.

She always takes care of herself first before helping others.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của take care (tự lo mình trước) nhé! check Look after - Trông nom Phân biệt: Look after là cách nói thân thiện, rất gần với take care khi nói về việc chăm sóc bản thân hoặc người khác. Ví dụ: Look after yourself when I’m away. (Hãy tự chăm sóc bản thân khi anh đi vắng.) check Tend to oneself - Tự chăm sóc bản thân Phân biệt: Tend to oneself mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương với take care trong ngữ cảnh cá nhân. Ví dụ: She learned to tend to herself after moving out. (Cô ấy học cách tự chăm sóc bản thân sau khi chuyển ra ở riêng.) check Mind yourself - Để ý đến bản thân Phân biệt: Mind yourself là cách nói nhẹ nhàng, sát nghĩa với take care trong lời dặn dò. Ví dụ: Mind yourself when it gets cold. (Nhớ giữ gìn sức khỏe khi trời lạnh.) check Attend to one’s needs - Đáp ứng nhu cầu bản thân Phân biệt: Attend to one’s needs gần với take care trong ngữ cảnh đề cao sự quan tâm tới chính mình. Ví dụ: You must attend to your own needs before helping others. (Bạn phải lo cho mình trước khi giúp người khác.)