VIETNAMESE

Thằng khùng

Kẻ điên, người không bình thường

word

ENGLISH

Madman

  
NOUN

/ˈmædmæn/

Crazy man, eccentric

Thằng khùng là cách nói chỉ người không có hành vi hoặc suy nghĩ bình thường.

Ví dụ

1.

Thằng khùng nói rằng hắn có thể nói chuyện với động vật.

The madman claimed he could talk to animals.

2.

Ai cũng nghĩ hắn là thằng khùng vì những ý tưởng điên rồ của hắn.

Everyone thought he was a madman because of his wild ideas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Madman nhé! check Lunatic - Người điên Phân biệt: Lunatic nhấn mạnh trạng thái điên loạn, rất gần với Madman. Ví dụ: He’s a lunatic to try that stunt. (Anh ta đúng là kẻ điên khi thử trò đó.) check Maniac - Kẻ điên loạn Phân biệt: Maniac nhấn mạnh sự mất kiểm soát, tương đương Madman. Ví dụ: She worked like a maniac before the deadline. (Cô ấy làm việc như điên trước hạn chót.) check Psychopath - Kẻ tâm thần Phân biệt: Psychopath nhấn mạnh sự điên cuồng có tính chất bạo lực, sát nghĩa với Madman. Ví dụ: The criminal was a psychopath. (Tên tội phạm là kẻ tâm thần.) check Insane individual - Người mất trí Phân biệt: Insane individual là cách diễn đạt trang trọng hơn, gần với Madman. Ví dụ: They caught an insane individual at the scene. (Họ bắt được một người mất trí tại hiện trường.)