VIETNAMESE

thì giờ rỗi rãi

thời gian rảnh, lúc nhàn rỗi

word

ENGLISH

free time

  
NOUN

/fri taɪm/

spare time, leisure time

Từ “thì giờ rỗi rãi” diễn đạt khoảng thời gian mà ai đó không có công việc hay trách nhiệm cụ thể.

Ví dụ

1.

Trong thì giờ rỗi rãi, tôi thích đọc sách và đi bộ đường dài.

In my free time, I enjoy reading and hiking.

2.

Cô ấy dành thì giờ rỗi rãi để vẽ phong cảnh đẹp.

She spends her free time painting beautiful landscapes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ free time khi nói hoặc viết nhé! check Spend free time – dành thời gian rỗi Ví dụ: She likes to spend her free time reading novels. (Cô ấy thích dành thời gian rỗi để đọc tiểu thuyết) check Enjoy free time – tận hưởng thời gian rỗi Ví dụ: He enjoys his free time hiking in the mountains. (Anh ấy tận hưởng thời gian rỗi bằng cách đi bộ đường dài trên núi) check Have free time – có thời gian rỗi Ví dụ: I rarely have free time because of my busy schedule. (Tôi hiếm khi có thời gian rỗi vì lịch trình bận rộn) check Fill free time – lấp đầy thời gian rỗi Ví dụ: They fill their free time with volunteer work. (Họ lấp đầy thời gian rỗi bằng công việc tình nguyện)